Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Saint Etienne vs Lille, 01h45 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Saint Etienne vs Lille: Diễn biến chính

  • 6'
    Mathieu Cafaro (Assist:Zurab Davitashvili) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Benjamin Andre
  • 57'
    1-0
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 57'
    1-0
     Osame Sahraoui
     Remy Cabella
  • 57'
    1-0
     Jonathan Christian David
     Mohamed Bayo
  • 61'
    Pierre Cornud
    1-0
  • 68'
    1-0
     Matias Fernandez Pardo
     Tiago Santos Carvalho
  • 68'
    Benjamin Old  
    Mathieu Cafaro  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Mitchel Bakker
     Gabriel Gudmundsson
  • 76'
    Florian Tardiau  
    Aimen Moueffek  
    1-0
  • 81'
    Louis Mouton  
    Mathis Amougou  
    1-0
  • 81'
    Ibrahim Sissoko  
    Lucas Stassin  
    1-0
  • Saint Etienne vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    17
    Pierre Cornud
    5
    Yunis Abdelhamid
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    4
    Pierre Ekwah
    18
    Mathieu Cafaro
    37
    Mathis Amougou
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    27
    Mohamed Bayo
    23
    Edon Zhegrova
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    22
    Tiago Santos Carvalho
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Benjamin Old
    10Florian Tardiau
    14Louis Mouton
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    19Leo Petrot
    3Mickael Nade
    6Benjamin Bouchouari
    26Lamine Fomba
    Osame Sahraoui 11
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Jonathan Christian David 9
    Matias Fernandez Pardo 19
    Mitchel Bakker 20
    Vito Mannone 1
    Ousmane Toure 36
    Aissa Mandi 2
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Lille: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    693
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    158
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation