Kết quả Montpellier (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 02/03
Kết quả Montpellier Nữ vs Bordeaux Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs Bordeaux Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202420:30
-
Montpellier Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Bordeaux Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 16
-
Montpellier Nữ vs Bordeaux Nữ: Diễn biến chính
-
46'Nina N.0-0
-
52'0-1
-
67'1-1
-
72'2-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Bordeaux Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữBordeaux Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
584Số đường chuyền320
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn8
-
-
15Thử thách12
-
-
107Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |