Kết quả Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Lyon Nữ1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3
0.90U 3
0.901
1.33X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
27'Tabita Chawinga (Assist:Kadidiatou Diani)1-0
-
31'1-0Naolia Traore
-
45'1-0Le Guilly J.
-
57'1-0Korbin Albert
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữParis Saint Germain Nữ
-
15Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
28Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
19Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
595Số đường chuyền292
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Woodwork0
-
-
6Thử thách10
-
-
105Pha tấn công60
-
-
74Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |