Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Guingamp Nữ 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.74+3
1.00O 3.5
0.97U 3.5
0.831
1.10X
7.002
15.00Hiệp 1-1.25
0.78+1.25
1.03O 1.75
0.85U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
20'Samoura T.0-0
-
26'0-0Abdu L.
-
39'0-0Sieber M.
-
43'0-0Seguin M.
-
51'Romee Leuchter1-0
-
58'1-0Guellati S.
-
60'Romee Leuchter2-0
-
61'2-0Fercocq H.
-
63'Sakina Karchaoui (Assist:Grace Geyoro)3-0
-
72'Le Guilly J.3-0
-
86'Diarra A.4-0
-
90'4-0Pacaud W.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữGuingamp Nữ
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
23Tổng cú sút0
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài0
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
594Số đường chuyền291
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn4
-
-
10Thử thách7
-
-
107Pha tấn công45
-
-
111Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |