Kết quả Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 23h00 ngày 16/11
Kết quả Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202423:00
-
Reims Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.79-2.75
0.95O 4.25
0.91U 4.25
0.831
19.00X
10.002
1.08Hiệp 1+1
0.74-1
1.06O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
6'Calba L. (Assist:Swierot J.)1-0
-
35'1-0Naolia Traore
-
38'1-1Marie-Antoinette Katoto (Assist:Hurtre O.)
-
65'Boucly M.1-1
-
68'1-2Marie-Antoinette Katoto (Assist:Traore M.)
-
85'Monique Ngock1-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữParis Saint Germain Nữ
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
234Số đường chuyền599
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
9Pha tấn công21
-
-
6Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |