Kết quả St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19, 20h00 ngày 27/03
Kết quả St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19
Đối đầu St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19
Phong độ St Pryve St Hilaire U19 gần đây
Phong độ Chambly FC U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/03/202220:00
-
Chambly FC U19 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021-2022 » vòng 21
-
St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19: Diễn biến chính
-
70'1-0
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
St Pryve St Hilaire U19 vs Chambly FC U19: Số liệu thống kê
-
St Pryve St Hilaire U19Chambly FC U19
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
98Pha tấn công101
-
-
64Tấn công nguy hiểm106
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain U19 | 25 | 19 | 2 | 4 | 85 | 28 | 57 | 59 | T T T B B T |
2 | Amiens U19 | 25 | 14 | 4 | 7 | 54 | 32 | 22 | 46 | H T T H T B |
3 | Valenciennes US U19 | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B T T T |
4 | Caen U19 | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 45 | 1 | 42 | T B T T B B |
5 | Le Havre U19 | 25 | 11 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 41 | T T B H T T |
6 | Drancy U19 | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 39 | 3 | 40 | B H B H B H |
7 | Orleans US 45 U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 32 | 15 | 38 | B T T H H T |
8 | Montfermeil U19 | 24 | 12 | 2 | 10 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Lille U19 | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 33 | B T H B B T |
10 | Lens U19 | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B H T T B |
11 | Chambly FC U19 | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
12 | Feignies U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 29 | 40 | -11 | 23 | T B B B B B |
13 | Evreux U19 | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 62 | -37 | 16 | T B H B B B |
14 | St Pryve St Hilaire U19 | 24 | 4 | 2 | 18 | 15 | 73 | -58 | 14 | B B T T H B |