Kết quả Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19
Đối đầu Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19
Phong độ Olympique Marcquois U19 gần đây
Phong độ Le Havre U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:00
-
Le Havre U19 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.48U 2.5
1.501
3.40X
3.652
1.69Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 15
-
Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
30'0-2
-
55'1-2
-
58'2-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Olympique Marcquois U19 vs Le Havre U19: Số liệu thống kê
-
Olympique Marcquois U19Le Havre U19
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
70Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |