Phong độ Al Ula FC gần đây, KQ Al Ula FC mới nhất
Phong độ Al Ula FC gần đây
-
15/03/2025Bisha FCAl Ula FC0 - 0W
-
08/03/2025Al Ula FCMudhar0 - 0W
-
27/02/2025Al TarajiAl Ula FC1 - 1D
-
22/02/2025Al Ula FCAl-Shoalah0 - 0L
-
18/02/2025Al-KawkabAl Ula FC0 - 0D
-
14/02/2025Al Ula FCAL-jeel1 - 1W
-
10/02/2025Al-NojoomAl Ula FC0 - 0W
-
06/02/2025Al Ula FCAlhowra3 - 2D
-
01/02/2025Al SahelAl Ula FC0 - 0W
-
26/01/2025Al Ula FCAl Liwaa1 - 0W
Thống kê phong độ Al Ula FC gần đây, KQ Al Ula FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Al Ula FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Al Ula FC gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Bisha FCAl Ula FC0 - 0W
-
08/03/2025Al Ula FCMudhar0 - 0W
-
27/02/2025Al TarajiAl Ula FC1 - 1D
-
22/02/2025Al Ula FCAl-Shoalah0 - 0L
-
18/02/2025Al-KawkabAl Ula FC0 - 0D
-
14/02/2025Al Ula FCAL-jeel1 - 1W
-
10/02/2025Al-NojoomAl Ula FC0 - 0W
-
06/02/2025Al Ula FCAlhowra3 - 2D
-
01/02/2025Al SahelAl Ula FC0 - 0W
-
26/01/2025Al Ula FCAl Liwaa1 - 0W
- Kết quả Al Ula FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ula FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ula FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Al Ula FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Al Ula FC thắng
Bại: là số trận Al Ula FC thua
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 30 | 24 | 2 | 4 | 65 | 28 | 37 | 74 | T T T B B T |
2 | Al Anwar SA | 30 | 17 | 8 | 5 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T T T |
3 | Jerash FC | 30 | 17 | 6 | 7 | 59 | 29 | 30 | 57 | B B T T H T |
4 | Al-Saqer | 30 | 16 | 8 | 6 | 48 | 26 | 22 | 56 | T T H H T B |
5 | Al-Sharq | 30 | 14 | 10 | 6 | 54 | 36 | 18 | 52 | H T H B B H |
6 | Al-Rawdhah | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T B H B B |
7 | Wajj | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 43 | -3 | 38 | B B B B B T |
8 | Al Entesar | 30 | 9 | 10 | 11 | 46 | 41 | 5 | 37 | H B T T T B |
9 | Al-Rayyan | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 42 | -7 | 37 | H B T B B B |
10 | Al Qous Club | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 30 | -3 | 36 | H H T T T T |
11 | Al-Washm | 29 | 8 | 10 | 11 | 48 | 51 | -3 | 34 | B T H B H T |
12 | Hottain (KSA) | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 48 | -17 | 33 | T T H B T T |
13 | Al-Sadd FC(SA) | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 37 | -9 | 32 | T B B T T B |
14 | Tuwaiq | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | B B H T H B |
15 | Al-Taqdom | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 42 | -20 | 31 | H T B T H H |
16 | Al Qaisoma | 30 | 3 | 1 | 26 | 20 | 73 | -53 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út