Phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Phong độ Al-Tai gần đây
-
04/01/2025Al-ZlfeAl-Tai1 - 1W
-
16/12/2024Al-TaiAl-Arabi(KSA)1 - 0D
-
10/12/2024Al-AdalhAl-Tai 11 - 0L
-
04/12/2024Al-TaiAl-Baten3 - 0W
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
-
23/10/2024Al-Faisaly HarmahAl-Tai0 - 1W
-
04/10/20241 Al BukayriyahAl-Tai0 - 0D
-
29/10/2024Al-TaiAl Hilal1 - 2L
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây, KQ Al-Tai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Tai gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Al-ZlfeAl-Tai1 - 1W
-
16/12/2024Al-TaiAl-Arabi(KSA)1 - 0D
-
10/12/2024Al-AdalhAl-Tai 11 - 0L
-
04/12/2024Al-TaiAl-Baten3 - 0W
-
30/11/2024Al-TaiAl Safa(KSA)0 - 0W
-
25/11/2024Al-JabalainAl-Tai0 - 0D
-
04/11/20241 Al-JndalAl-Tai2 - 2W
-
23/10/2024Al-Faisaly HarmahAl-Tai0 - 1W
-
04/10/20241 Al BukayriyahAl-Tai0 - 0D
-
29/10/2024Al-TaiAl Hilal1 - 2L
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Tai mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Tai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Al-Tai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 13 | 12 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 14 | 20 | 34 | T H T B T T |
3 | Al-Nassr | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | H T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T T |
5 | Al-Ahli SFC | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T T T T |
6 | Al-Shabab | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 11 | 7 | 23 | T T T H B H |
7 | Al-Riyadh | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 22 | H B H T T H |
8 | Al-Khaleej | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T B B H |
9 | Al-Taawon | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T B T B |
10 | Dhamk | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 18 | H T T B H T |
11 | Al-Ettifaq | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B H B T B |
12 | Al Raed | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B T B B B |
13 | Al Kholood | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 27 | -9 | 13 | H B B T B T |
14 | Al-Orubah | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B B B T B |
15 | Al-Akhdoud | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 12 | T B H B T B |
16 | Al-Wehda | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 32 | -13 | 12 | B B T B B T |
17 | Al-Feiha | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H H B B B H |
18 | Al-Fateh | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 26 | -14 | 6 | H B B B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út