Phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Phong độ Aswan gần đây
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
05/04/2025AswanBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
27/03/2025Asyut PetroleumAswan0 - 1W
-
23/03/2025AswanTelecom Egypt 10 - 0W
-
18/03/2025AswanSporting Alexandria 10 - 0W
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0W
-
16/02/2025AswanTersana SC0 - 0W
-
09/02/2025Kahraba IsmailiaAswan0 - 0W
-
03/02/2025AswanEl Sekka El Hadid1 - 0L
-
26/01/2025AswanAbo Qair Semads0 - 1D
Thống kê phong độ Aswan gần đây, KQ Aswan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Aswan gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1D
-
05/04/2025AswanBaladiyet El Mahallah0 - 0D
-
27/03/2025Asyut PetroleumAswan0 - 1W
-
23/03/2025AswanTelecom Egypt 10 - 0W
-
18/03/2025AswanSporting Alexandria 10 - 0W
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0W
-
16/02/2025AswanTersana SC0 - 0W
-
09/02/2025Kahraba IsmailiaAswan0 - 0W
-
03/02/2025AswanEl Sekka El Hadid1 - 0L
-
26/01/2025AswanAbo Qair Semads0 - 1D
- Kết quả Aswan mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aswan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aswan (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Aswan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Aswan thắng
Bại: là số trận Aswan thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập