Phong độ El Daklyeh gần đây, KQ El Daklyeh mới nhất
Phong độ El Daklyeh gần đây
-
20/04/2025El DaklyehEl Sekka El Hadid0 - 0W
-
15/04/2025Abo Qair SemadsEl Daklyeh1 - 0L
-
09/04/2025El DaklyehRaviena 10 - 0W
-
03/04/2025TantaEl Daklyeh2 - 1L
-
27/03/2025El DaklyehWadi Degla SC0 - 1L
-
22/03/2025Raya Ghazl SCEl Daklyeh0 - 0D
-
17/03/2025El DaklyehEl Mansoura0 - 1L
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0L
-
21/02/2025El DaklyehDayrot0 - 1L
-
09/02/2025El DaklyehEl Mokawloon El Arab0 - 0D
Thống kê phong độ El Daklyeh gần đây, KQ El Daklyeh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ El Daklyeh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ai Cập | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ El Daklyeh gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025El DaklyehEl Sekka El Hadid0 - 0W
-
15/04/2025Abo Qair SemadsEl Daklyeh1 - 0L
-
09/04/2025El DaklyehRaviena 10 - 0W
-
03/04/2025TantaEl Daklyeh2 - 1L
-
27/03/2025El DaklyehWadi Degla SC0 - 1L
-
22/03/2025Raya Ghazl SCEl Daklyeh0 - 0D
-
17/03/2025El DaklyehEl Mansoura0 - 1L
-
13/03/2025AswanEl Daklyeh2 - 0L
-
21/02/2025El DaklyehDayrot0 - 1L
-
09/02/2025El DaklyehEl Mokawloon El Arab0 - 0D
- Kết quả El Daklyeh mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Daklyeh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Daklyeh (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
El Daklyeh (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập