Phong độ Haras El Hedoud gần đây, KQ Haras El Hedoud mới nhất
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0L
-
29/12/2024Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0W
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
19/12/2024Haras El HedoudAl Masry0 - 0D
-
30/11/2024ZED FCHaras El Hedoud2 - 0L
-
25/11/2024Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC0 - 0D
-
07/11/2024Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud0 - 0L
-
30/10/2024Haras El HedoudSmouha SC1 - 2L
-
11/12/2024Haras El HedoudIsmaily2 - 1W
-
26/06/2024Sporting AlexandriaHaras El Hedoud0 - 1W
Thống kê phong độ Haras El Hedoud gần đây, KQ Haras El Hedoud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Haras El Hedoud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Haras El Hedoud gần đây: theo giải đấu
-
29/12/2024Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0W
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
19/12/2024Haras El HedoudAl Masry0 - 0D
-
30/11/2024ZED FCHaras El Hedoud2 - 0L
-
25/11/2024Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC0 - 0D
-
07/11/2024Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud0 - 0L
-
30/10/2024Haras El HedoudSmouha SC1 - 2L
-
03/01/2025EnppiHaras El Hedoud0 - 0L
-
26/06/2024Sporting AlexandriaHaras El Hedoud0 - 1W
-
11/12/2024Haras El HedoudIsmaily2 - 1W
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải Hạng 2 Ai Cập
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Haras El Hedoud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập