Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
19/12/2024Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1L
-
01/12/2024Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
23/11/2024Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0D
-
07/11/2024Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1W
-
31/10/2024Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0L
-
14/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish1 - 2W
-
12/08/2024Talaea EI-GaishPyramids FC1 - 3L
-
12/12/2024PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1D
-
24/08/2024Talaea EI-GaishIsmaily1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [9-10]
-
22/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây, KQ Talaea EI-Gaish mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1L
-
01/12/2024Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish0 - 0W
-
23/11/2024Talaea EI-GaishSmouha SC0 - 0D
-
07/11/2024Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish0 - 1W
-
31/10/2024Al MasryTalaea EI-Gaish 10 - 0L
-
14/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish1 - 2W
-
12/08/2024Talaea EI-GaishPyramids FC1 - 3L
-
24/08/2024Talaea EI-GaishIsmaily1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [9-10]
-
22/08/2024ZamalekTalaea EI-Gaish0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
-
12/12/2024PharcoTalaea EI-Gaish0 - 1D
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Talaea EI-Gaish gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập