Phong độ AS Ain Mlila gần đây, KQ AS Ain Mlila mới nhất
Phong độ AS Ain Mlila gần đây
-
20/02/2025AS Ain MlilaJB Ain Kercha1 - 0W
-
29/11/2024AS Ain MlilaAl Bidda SC0 - 0L
-
01/06/2024MO ConstantineAS Ain Mlila0 - 2W
-
28/05/2024AS Ain MlilaJS Bordj Menaiel1 - 0W
-
24/05/2024Oued MagraneAS Ain Mlila0 - 0L
-
18/05/2024AS Ain MlilaUSM Annaba1 - 0D
-
11/05/2024HB Chelghoum LaidAS Ain Mlila0 - 0L
-
04/05/2024AS Ain MlilaOlympique Akbou1 - 0W
-
27/04/2024CA BatnaAS Ain Mlila1 - 1W
-
19/04/20241 AS Ain MlilaES Sour El Ghozlane 11 - 0D
Thống kê phong độ AS Ain Mlila gần đây, KQ AS Ain Mlila mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ AS Ain Mlila gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algeria Regional League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ AS Ain Mlila gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025AS Ain MlilaJB Ain Kercha1 - 0W
-
29/11/2024AS Ain MlilaAl Bidda SC0 - 0L
-
01/06/2024MO ConstantineAS Ain Mlila0 - 2W
-
28/05/2024AS Ain MlilaJS Bordj Menaiel1 - 0W
-
24/05/2024Oued MagraneAS Ain Mlila0 - 0L
-
18/05/2024AS Ain MlilaUSM Annaba1 - 0D
-
11/05/2024HB Chelghoum LaidAS Ain Mlila0 - 0L
-
04/05/2024AS Ain MlilaOlympique Akbou1 - 0W
-
27/04/2024CA BatnaAS Ain Mlila1 - 1W
-
19/04/20241 AS Ain MlilaES Sour El Ghozlane 11 - 0D
- Kết quả AS Ain Mlila mới nhất ở giải Algeria Regional League
- Kết quả AS Ain Mlila mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Ain Mlila gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ain Mlila (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
AS Ain Mlila (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AS Ain Mlila thắng
Bại: là số trận AS Ain Mlila thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 29 | 18 | 10 | 1 | 40 | 13 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | RC Kouba | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 54 | T H T B H T |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 29 | 11 | 12 | 6 | 34 | 24 | 10 | 45 | T T B T H T |
5 | CRB Temouchent | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B T H H T |
6 | WA Mostaganem | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 32 | 2 | 40 | T B T B T B |
7 | ESM Kolea | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 40 | T T B T H B |
8 | JSM Tiaret | 29 | 9 | 12 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 | T B T B B B |
9 | GC Mascara | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B T H T T |
10 | RC Arba | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B T B T |
11 | ASM Oran | 29 | 9 | 10 | 10 | 19 | 21 | -2 | 37 | B B T H B H |
12 | MC Saida | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 27 | -2 | 36 | B H B H T B |
13 | US Bechar Djedid | 29 | 10 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T B T T B |
15 | MCB Oued Sly | 29 | 7 | 3 | 19 | 22 | 42 | -20 | 24 | T B H B B B |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri