Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây, KQ JS Bordj Menaiel mới nhất
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
-
05/04/2025CA BatnaJS Bordj Menaiel0 - 1W
-
22/03/20252 JS Bordj MenaielMB Rouisset 10 - 0W
-
15/03/2025NRB TeleghmaJS Bordj Menaiel1 - 0L
-
08/03/2025USM AnnabaJS Bordj Menaiel0 - 0D
-
27/02/2025JS Bordj MenaielMO Constantine0 - 0W
-
19/02/2025Union Sportive SoufJS Bordj Menaiel0 - 1W
-
15/02/2025JS Bordj MenaielUSM EL HARRACH0 - 0L
-
11/02/2025HB Chelghoum LaidJS Bordj Menaiel1 - 0L
-
31/01/2025JS Bordj MenaielMSP Batna0 - 0D
-
25/01/2025IRB OuarglaJS Bordj Menaiel0 - 0L
Thống kê phong độ JS Bordj Menaiel gần đây, KQ JS Bordj Menaiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ JS Bordj Menaiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025CA BatnaJS Bordj Menaiel0 - 1W
-
22/03/20252 JS Bordj MenaielMB Rouisset 10 - 0W
-
15/03/2025NRB TeleghmaJS Bordj Menaiel1 - 0L
-
08/03/2025USM AnnabaJS Bordj Menaiel0 - 0D
-
27/02/2025JS Bordj MenaielMO Constantine0 - 0W
-
19/02/2025Union Sportive SoufJS Bordj Menaiel0 - 1W
-
15/02/2025JS Bordj MenaielUSM EL HARRACH0 - 0L
-
11/02/2025HB Chelghoum LaidJS Bordj Menaiel1 - 0L
-
31/01/2025JS Bordj MenaielMSP Batna0 - 0D
-
25/01/2025IRB OuarglaJS Bordj Menaiel0 - 0L
- Kết quả JS Bordj Menaiel mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JS Bordj Menaiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri