Phong độ Academica Do Lobito gần đây, KQ Academica Do Lobito mới nhất
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
-
11/05/2025WilieteAcademica Do Lobito 10 - 0L
-
04/05/2025Academica Do LobitoPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
26/04/2025Bravos do MaquisAcademica Do Lobito0 - 0D
-
19/04/2025Academica Do LobitoCD Sao Salvador1 - 0W
-
12/04/2025Isaac de BenguelaAcademica Do Lobito1 - 0L
-
06/04/2025Academica Do LobitoDesportivo Huila 10 - 0L
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
15/03/2025Academica Do LobitoSagrada Esperanca0 - 0W
-
09/03/2025Primeiro de AgostoAcademica Do Lobito0 - 0D
-
02/03/2025Luanda CItyAcademica Do Lobito0 - 0D
Thống kê phong độ Academica Do Lobito gần đây, KQ Academica Do Lobito mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Academica Do Lobito gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Academica Do Lobito gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025WilieteAcademica Do Lobito 10 - 0L
-
04/05/2025Academica Do LobitoPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
26/04/2025Bravos do MaquisAcademica Do Lobito0 - 0D
-
19/04/2025Academica Do LobitoCD Sao Salvador1 - 0W
-
12/04/2025Isaac de BenguelaAcademica Do Lobito1 - 0L
-
06/04/2025Academica Do LobitoDesportivo Huila 10 - 0L
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
15/03/2025Academica Do LobitoSagrada Esperanca0 - 0W
-
09/03/2025Primeiro de AgostoAcademica Do Lobito0 - 0D
-
02/03/2025Luanda CItyAcademica Do Lobito0 - 0D
- Kết quả Academica Do Lobito mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Academica Do Lobito gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 20 | 26 | 56 | T B T H H B |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
9 | Interclube Luanda | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 19 | 11 | 36 | T T H B H B |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 33 | -12 | 31 | H B B T H B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 26 | 4 | 7 | 15 | 10 | 30 | -20 | 19 | B H B B T T |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola