Phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Phong độ Afturelding gần đây
-
06/05/2025AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0W
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
25/04/2025AftureldingVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/04/2025AftureldingIBV Vestmannaeyjar0 - 0D
-
06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0L
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0W
-
10/03/2025AftureldingHK Kopavogs0 - 2L
-
22/02/2025IR ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4W
-
08/02/2025AftureldingThor Akureyri3 - 0W
Thống kê phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0W
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
25/04/2025AftureldingVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/04/2025AftureldingIBV Vestmannaeyjar0 - 0D
-
06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0L
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0W
-
10/03/2025AftureldingHK Kopavogs0 - 2L
-
22/02/2025IR ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4W
-
08/02/2025AftureldingThor Akureyri3 - 0W
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afturelding gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Afturelding (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | UMF Selfoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | IR Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Fylkir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Throttur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | HK Kopavogs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Thor Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | UMF Njardvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Leiknir Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Grindavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Volsungur husavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Fjolnir | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)