Phong độ Angouleme gần đây, KQ Angouleme mới nhất
Phong độ Angouleme gần đây
-
26/04/2025Jura Sud FootAngouleme0 - 0D
-
19/04/2025AngoulemeLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0L
-
12/04/2025GFA Rumilly VallieresAngouleme0 - 1D
-
04/04/2025AngoulemeAndrezieux1 - 1W
-
23/03/2025Cannes ASAngouleme0 - 1W
-
16/03/2025AngoulemeToulon1 - 1W
-
09/03/2025FC BergeracAngouleme0 - 0D
-
22/02/2025AngoulemeIstres1 - 0W
-
15/02/2025GOAL FCAngouleme0 - 0D
-
08/02/2025AngoulemeFrejus St-Raphael1 - 0W
Thống kê phong độ Angouleme gần đây, KQ Angouleme mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Angouleme gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Angouleme gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Jura Sud FootAngouleme0 - 0D
-
19/04/2025AngoulemeLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0L
-
12/04/2025GFA Rumilly VallieresAngouleme0 - 1D
-
04/04/2025AngoulemeAndrezieux1 - 1W
-
23/03/2025Cannes ASAngouleme0 - 1W
-
16/03/2025AngoulemeToulon1 - 1W
-
09/03/2025FC BergeracAngouleme0 - 0D
-
22/02/2025AngoulemeIstres1 - 0W
-
15/02/2025GOAL FCAngouleme0 - 0D
-
08/02/2025AngoulemeFrejus St-Raphael1 - 0W
- Kết quả Angouleme mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Angouleme gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angouleme (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Angouleme (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Angouleme thắng
Bại: là số trận Angouleme thua
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 27 | 17 | 8 | 2 | 44 | 16 | 28 | 59 | T T T H T T |
2 | Bobigny A.C. | 27 | 15 | 5 | 7 | 36 | 27 | 9 | 50 | B T H B T T |
3 | Chambly FC | 27 | 11 | 11 | 5 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H B T T |
4 | Thionville FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | T H B T B B |
5 | AS Furiani Agliani | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 29 | 4 | 41 | H H T T T T |
6 | Creteil | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 23 | 9 | 40 | H B T T T H |
7 | Biesheim | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | H H B H B B |
8 | Balagne | 27 | 9 | 10 | 8 | 41 | 41 | 0 | 37 | B H T H H B |
9 | Beauvais | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | H H B H B T |
10 | Chantilly | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B T T H B |
11 | Epinal | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 36 | 0 | 33 | T B B B T H |
12 | Feignies | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 32 | 3 | 31 | T H B B H B |
13 | Haguenau | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 31 | B B B B B T |
14 | ES Wasquehal | 27 | 8 | 3 | 16 | 22 | 41 | -19 | 27 | T T T B B B |
15 | Aubervilliers | 27 | 3 | 12 | 12 | 33 | 41 | -8 | 21 | B H H T H T |
16 | AS Villers Houlgate | 27 | 4 | 7 | 16 | 20 | 56 | -36 | 19 | B B H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)