Phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Phong độ Basel gần đây
-
13/04/2025FC ZurichBasel0 - 2W
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0W
-
04/04/2025BaselGrasshopper2 - 0W
-
30/03/2025WinterthurBasel0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1L
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025BaselFC Sion2 - 0W
-
23/02/2025St. GallenBasel0 - 1D
-
16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
-
27/02/2025Etoile CarougeBasel0 - 0W
Thống kê phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025FC ZurichBasel0 - 2W
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0W
-
04/04/2025BaselGrasshopper2 - 0W
-
30/03/2025WinterthurBasel0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1L
-
09/03/2025LuzernBasel0 - 1D
-
02/03/2025BaselFC Sion2 - 0W
-
23/02/2025St. GallenBasel0 - 1D
-
16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
-
27/02/2025Etoile CarougeBasel0 - 0W
- Kết quả Basel mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Basel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Basel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)