Phong độ Bohemians gần đây, KQ Bohemians mới nhất
Phong độ Bohemians gần đây
-
21/04/2025Shamrock RoversBohemians2 - 0W
-
19/04/2025BohemiansCork City0 - 0W
-
12/04/2025ShelbourneBohemians0 - 0L
-
05/04/2025BohemiansSligo Rovers2 - 2W
-
29/03/2025BohemiansGalway United0 - 1L
-
15/03/2025St. Patricks AthleticBohemians1 - 0L
-
08/03/2025Waterford UnitedBohemians0 - 3W
-
04/03/2025BohemiansDrogheda United0 - 1L
-
01/03/2025Cork CityBohemians1 - 1L
-
19/04/2025BohemiansUsher Celtic1 - 0W
Thống kê phong độ Bohemians gần đây, KQ Bohemians mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Bohemians gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ireland | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Leinster Senior | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bohemians gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Shamrock RoversBohemians2 - 0W
-
19/04/2025BohemiansCork City0 - 0W
-
12/04/2025ShelbourneBohemians0 - 0L
-
05/04/2025BohemiansSligo Rovers2 - 2W
-
29/03/2025BohemiansGalway United0 - 1L
-
15/03/2025St. Patricks AthleticBohemians1 - 0L
-
08/03/2025Waterford UnitedBohemians0 - 3W
-
04/03/2025BohemiansDrogheda United0 - 1L
-
01/03/2025Cork CityBohemians1 - 1L
-
19/04/2025BohemiansUsher Celtic1 - 0W
- Kết quả Bohemians mới nhất ở giải VĐQG Ireland
- Kết quả Bohemians mới nhất ở giải Cúp Leinster Senior
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bohemians gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Bohemians (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
BXH VĐQG Ireland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Drogheda United | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B H T T H H |
2 | St. Patricks Athletic | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T H T H H |
3 | Shamrock Rovers | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T T H B |
4 | Shelbourne | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | H T H T H H |
5 | Galway United | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | T T B T B H |
6 | Derry City | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | T H T B T T |
7 | Bohemians | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cork City | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 10 | H B B B B T |
9 | Waterford United | 11 | 3 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | B B B B B B |
10 | Sligo Rovers | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 7 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)