Phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Phong độ Ceara gần đây
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
16/04/2025CearaVasco da Gama1 - 0W
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1L
-
06/04/2025CearaGremio (RS)1 - 0W
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
-
27/03/2025BahiaCeara1 - 0L
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
Thống kê phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Đông Bắc Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Brazil (Cearense) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
16/04/2025CearaVasco da Gama1 - 0W
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1L
-
06/04/2025CearaGremio (RS)1 - 0W
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
27/03/2025BahiaCeara1 - 0L
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
-
23/03/2025CearaFortaleza 10 - 0D
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Cúp Brasil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Cearense)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ceara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ceara (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
17 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
18 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)