Phong độ Concarneau gần đây, KQ Concarneau mới nhất
Phong độ Concarneau gần đây
-
15/12/20241 QuevillyConcarneau2 - 0L
-
07/12/2024ConcarneauBourg Peronnas1 - 0W
-
24/11/2024BoulogneConcarneau2 - 0L
-
09/11/2024ConcarneauDijon0 - 0L
-
02/11/20241 SochauxConcarneau 11 - 0L
-
24/10/2024ConcarneauVillefranche0 - 0D
-
19/10/2024Versailles 78Concarneau1 - 1W
-
05/10/2024ConcarneauChateauroux1 - 0W
-
30/11/2024Stade Lavallois MFCConcarneau1 - 1D
-
Pen [5-3]
-
16/11/2024Saumur OLConcarneau0 - 1W
Thống kê phong độ Concarneau gần đây, KQ Concarneau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Concarneau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Concarneau gần đây: theo giải đấu
-
15/12/20241 QuevillyConcarneau2 - 0L
-
07/12/2024ConcarneauBourg Peronnas1 - 0W
-
24/11/2024BoulogneConcarneau2 - 0L
-
09/11/2024ConcarneauDijon0 - 0L
-
02/11/20241 SochauxConcarneau 11 - 0L
-
24/10/2024ConcarneauVillefranche0 - 0D
-
19/10/2024Versailles 78Concarneau1 - 1W
-
05/10/2024ConcarneauChateauroux1 - 0W
-
30/11/2024Stade Lavallois MFCConcarneau1 - 1D
-
Pen [5-3]
-
16/11/2024Saumur OLConcarneau0 - 1W
- Kết quả Concarneau mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Concarneau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concarneau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concarneau (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Concarneau (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)