Phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Phong độ Enyimba gần đây
-
31/12/2024EnyimbaBendel Insurance0 - 0D
-
26/12/2024Plateau UnitedEnyimba0 - 0D
-
11/12/2024EnyimbaSunshine Stars FC0 - 0D
-
03/12/2024EnyimbaEnugu Rangers International0 - 0D
-
17/11/2024Abia WarriorsEnyimba1 - 1D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
-
15/12/2024Black BullsEnyimba1 - 0L
-
08/12/2024EnyimbaZamalek1 - 2D
-
27/11/2024Al MasryEnyimba1 - 0L
Thống kê phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 8 | 2 |
Thống kê phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 7 | 0 | 7 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
-
31/12/2024EnyimbaBendel Insurance0 - 0D
-
26/12/2024Plateau UnitedEnyimba0 - 0D
-
11/12/2024EnyimbaSunshine Stars FC0 - 0D
-
03/12/2024EnyimbaEnugu Rangers International0 - 0D
-
17/11/2024Abia WarriorsEnyimba1 - 1D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
-
15/12/2024Black BullsEnyimba1 - 0L
-
08/12/2024EnyimbaZamalek1 - 2D
-
27/11/2024Al MasryEnyimba1 - 0L
- Kết quả Enyimba mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
- Kết quả Enyimba mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enyimba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enyimba (sân nhà) | 8 | 0 | 0 | 0 |
Enyimba (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 12 | 11 | 36 | T B T H T T |
2 | Rivers United | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 11 | 8 | 34 | H T B T H H |
3 | Shooting Stars SC | 19 | 10 | 3 | 6 | 18 | 13 | 5 | 33 | B T T T T T |
4 | Enugu Rangers International | 19 | 8 | 7 | 4 | 18 | 11 | 7 | 31 | T H T H B T |
5 | El Kanemi Warriors | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 29 | B H B T B T |
6 | Ikorodu City FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 28 | T T B H B T |
7 | Abia Warriors | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 27 | T B T B T T |
8 | Kano Pillars | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B T B T B |
9 | Enyimba | 16 | 5 | 9 | 2 | 14 | 9 | 5 | 24 | H H H H H H |
10 | Bendel Insurance | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 20 | 0 | 24 | B T H H T H |
11 | Niger Tornadoes FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | B T B T B B |
12 | Bayelsa United | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 19 | -4 | 24 | T H T T B B |
13 | Kwara United | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 23 | B T B B T B |
14 | Plateau United | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | B B T B H H |
15 | Katsina United | 19 | 6 | 5 | 8 | 13 | 15 | -2 | 23 | B T B H B T |
16 | Heartland FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 22 | B T B H B H |
17 | Sunshine Stars FC | 19 | 6 | 3 | 10 | 13 | 22 | -9 | 21 | B B H B T B |
18 | Lobi Stars | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B T B H |
19 | Akwa United | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 21 | -5 | 19 | T B H B T B |
20 | Nasarawa United | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 22 | -6 | 19 | B T B T H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)