Phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Phong độ Estoril gần đây
-
20/04/2025EstorilSporting Braga0 - 2L
-
12/04/2025FC FamalicaoEstoril0 - 0L
-
05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2W
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1L
-
16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
-
09/03/2025EstorilSC Farense0 - 0D
-
04/03/2025Sporting CPEstoril 12 - 0L
-
23/02/2025EstorilRio Ave0 - 0W
-
16/02/2025Nacional da MadeiraEstoril1 - 1D
-
09/02/2025EstorilBoavista FC1 - 0W
Thống kê phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025EstorilSporting Braga0 - 2L
-
12/04/2025FC FamalicaoEstoril0 - 0L
-
05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2W
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1L
-
16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
-
09/03/2025EstorilSC Farense0 - 0D
-
04/03/2025Sporting CPEstoril 12 - 0L
-
23/02/2025EstorilRio Ave0 - 0W
-
16/02/2025Nacional da MadeiraEstoril1 - 1D
-
09/02/2025EstorilBoavista FC1 - 0W
- Kết quả Estoril mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Estoril gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Estoril (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)