Phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Phong độ Feirense gần đây
-
04/01/2025FeirenseLeixoes0 - 0W
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
15/12/2024Porto BFeirense0 - 0D
-
07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0W
-
30/11/2024Uniao LeiriaFeirense0 - 0L
-
23/11/2024FeirenseMaritimo0 - 0W
-
10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
-
02/11/2024AlvercaFeirense0 - 0L
-
26/10/2024FeirensePortimonense0 - 1D
-
14/10/2024GD ChavesFeirense0 - 0D
Thống kê phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025FeirenseLeixoes0 - 0W
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
15/12/2024Porto BFeirense0 - 0D
-
07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0W
-
30/11/2024Uniao LeiriaFeirense0 - 0L
-
23/11/2024FeirenseMaritimo0 - 0W
-
10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
-
02/11/2024AlvercaFeirense0 - 0L
-
26/10/2024FeirensePortimonense0 - 1D
-
14/10/2024GD ChavesFeirense0 - 0D
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Feirense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 33 | 19 | 14 | 31 | H T H T H B |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | SCU Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T T T B T |
5 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Uniao Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B H B T B |
11 | Maritimo | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B H T B B |
12 | FC Felgueiras | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B H T B T |
13 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
14 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
15 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)