Phong độ Figueirense gần đây, KQ Figueirense mới nhất
Phong độ Figueirense gần đây
-
06/05/2025FigueirenseCaxias RS1 - 2L
-
27/04/2025ReetFigueirense 10 - 1L
-
22/04/2025TombenseFigueirense3 - 1L
-
13/04/2025FigueirensePonte Preta0 - 0D
-
06/03/2025Avai FCFigueirense0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
23/02/2025Marcilio Dias SCFigueirense0 - 1L
-
17/02/2025FigueirenseCaravaggio FC2 - 1W
-
14/02/2025FigueirenseChapecoense SC1 - 3L
-
09/02/2025Barra FCFigueirense0 - 0L
-
06/02/2025FigueirenseBrusque FC1 - 0W
Thống kê phong độ Figueirense gần đây, KQ Figueirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Figueirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Hạng 3 Brasileiro | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Figueirense gần đây: theo giải đấu
-
06/03/2025Avai FCFigueirense0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
23/02/2025Marcilio Dias SCFigueirense0 - 1L
-
17/02/2025FigueirenseCaravaggio FC2 - 1W
-
14/02/2025FigueirenseChapecoense SC1 - 3L
-
09/02/2025Barra FCFigueirense0 - 0L
-
06/02/2025FigueirenseBrusque FC1 - 0W
-
06/05/2025FigueirenseCaxias RS1 - 2L
-
27/04/2025ReetFigueirense 10 - 1L
-
22/04/2025TombenseFigueirense3 - 1L
-
13/04/2025FigueirensePonte Preta0 - 0D
- Kết quả Figueirense mới nhất ở giải Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Kết quả Figueirense mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Figueirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Figueirense (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Figueirense (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Figueirense thắng
Bại: là số trận Figueirense thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ituano SP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Ponte Preta | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Caxias RS | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
5 | Londrina PR | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T T H H |
6 | Brusque FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
7 | Tombense | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T |
9 | Botafogo PB | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | T H H B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H T B |
11 | Sao Bernardo | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T H |
12 | Reet | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Floresta CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ABC RN | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Guarani SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B T |
16 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
17 | Confianca SE | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B |
18 | Nautico (PE) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
19 | Anapolis FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
20 | Figueirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)