Phong độ Frydlant gần đây, KQ Frydlant mới nhất
Phong độ Frydlant gần đây
-
27/04/2025MFK HavirovFrydlant Nad Ostravici2 - 1L
-
18/04/2025Frydlant Nad OstraviciTJ Repiste2 - 1W
-
30/03/20251 Frydlant Nad OstraviciPusta Polom0 - 2L
-
16/03/2025Frydlant Nad OstraviciPetrvald na Morave 11 - 0W
-
10/11/2024BohuminFrydlant Nad Ostravici0 - 0L
-
26/09/2024Frydlant Nad OstraviciFK Krnov2 - 0W
-
04/09/2024Frydlant Nad OstraviciRymarov2 - 0W
-
31/08/2024Frydlant Nad OstraviciPolanka0 - 1L
-
28/07/2024Frenstat Pod RadhostemFrydlant1 - 0L
-
08/06/2024FrydlantUhersky Brod0 - 2L
Thống kê phong độ Frydlant gần đây, KQ Frydlant mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Frydlant gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Czech Group D League | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Frydlant gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2024FrydlantUhersky Brod0 - 2L
-
27/04/2025MFK HavirovFrydlant Nad Ostravici2 - 1L
-
18/04/2025Frydlant Nad OstraviciTJ Repiste2 - 1W
-
30/03/20251 Frydlant Nad OstraviciPusta Polom0 - 2L
-
16/03/2025Frydlant Nad OstraviciPetrvald na Morave 11 - 0W
-
10/11/2024BohuminFrydlant Nad Ostravici0 - 0L
-
26/09/2024Frydlant Nad OstraviciFK Krnov2 - 0W
-
04/09/2024Frydlant Nad OstraviciRymarov2 - 0W
-
31/08/2024Frydlant Nad OstraviciPolanka0 - 1L
-
28/07/2024Frenstat Pod RadhostemFrydlant1 - 0L
- Kết quả Frydlant mới nhất ở giải hạng nhất Séc
- Kết quả Frydlant mới nhất ở giải Czech Group D League
- Kết quả Frydlant mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Frydlant gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frydlant (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Frydlant (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Frydlant thắng
Bại: là số trận Frydlant thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 46 | T T B H H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Mlada Boleslav B | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B T T H T H |
6 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
7 | Hradec Kralove B | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B T H T B |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Jablonec B | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H B T |
11 | Pardubice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H B T T T |
12 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)