Phong độ Fulham gần đây, KQ Fulham mới nhất
Phong độ Fulham gần đây
-
05/01/2025FulhamIpswich Town0 - 1D
-
29/12/2024FulhamAFC Bournemouth1 - 0D
-
26/12/2024ChelseaFulham1 - 0W
-
22/12/2024FulhamSouthampton0 - 0D
-
14/12/20241 LiverpoolFulham0 - 1D
-
08/12/2024FulhamArsenal1 - 0D
-
06/12/2024FulhamBrighton Hove Albion1 - 0W
-
01/12/2024Tottenham HotspurFulham 10 - 0D
-
23/11/2024FulhamWolves1 - 1L
-
09/11/20241 Crystal PalaceFulham0 - 1W
Thống kê phong độ Fulham gần đây, KQ Fulham mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Fulham gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Fulham gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025FulhamIpswich Town0 - 1D
-
29/12/2024FulhamAFC Bournemouth1 - 0D
-
26/12/2024ChelseaFulham1 - 0W
-
22/12/2024FulhamSouthampton0 - 0D
-
14/12/20241 LiverpoolFulham0 - 1D
-
08/12/2024FulhamArsenal1 - 0D
-
06/12/2024FulhamBrighton Hove Albion1 - 0W
-
01/12/2024Tottenham HotspurFulham 10 - 0D
-
23/11/2024FulhamWolves1 - 1L
-
09/11/20241 Crystal PalaceFulham0 - 1W
- Kết quả Fulham mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fulham gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fulham (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Fulham (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Fulham thắng
Bại: là số trận Fulham thua
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)