Phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
-
24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
-
13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0L
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
-
22/02/20251 HK KopavogsHafnarfjordur0 - 1W
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4L
-
08/02/20252 HafnarfjordurIR Reykjavik0 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
-
24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
-
13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0L
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
-
22/02/20251 HK KopavogsHafnarfjordur0 - 1W
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4L
-
08/02/20252 HafnarfjordurIR Reykjavik0 - 1L
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vestri | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | Breidablik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Valur Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
7 | Afturelding | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
8 | KR Reykjavik | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 7 | 0 | 3 | H H H |
9 | Fram Reykjavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
10 | Akranes | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
11 | Hafnarfjordur | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
12 | KA Akureyri | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)