Phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Phong độ ibri gần đây
-
21/04/2025ibriAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
15/04/2025Sahamibri0 - 1D
-
06/04/2025Al-Nasr(OMA)ibri0 - 0L
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
24/01/2025ibriAl-Seeb0 - 0L
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
-
19/01/2025Al-Seebibri0 - 0L
Thống kê phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025ibriAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
15/04/2025Sahamibri0 - 1D
-
06/04/2025Al-Nasr(OMA)ibri0 - 0L
-
08/03/2025Oman Clubibri0 - 0D
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0L
-
11/02/2025ibriSohar Club0 - 0W
-
02/02/2025Al-Nahda Muscatibri0 - 0D
-
24/01/2025ibriAl-Seeb0 - 0L
-
29/01/2025ibriAl-Seeb0 - 3L
-
19/01/2025Al-Seebibri0 - 0L
- Kết quả ibri mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ibri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ibri (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
ibri (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận ibri thắng
Bại: là số trận ibri thua
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 14 | 29 | 47 | T H T T T B |
2 | Al-Nahda Muscat | 19 | 11 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 40 | H T H T B H |
3 | Oman Club | 19 | 10 | 5 | 4 | 19 | 11 | 8 | 35 | T H B T T B |
4 | Al Shabab(OMA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 20 | 5 | 26 | H B T B T T |
5 | Al-Khaboora | 19 | 7 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 25 | T H B B H T |
6 | Al-Nasr(OMA) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T B T B H |
7 | Bahla | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H B B T |
8 | Saham | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B T B H H |
9 | Sohar Club | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T T H H T |
10 | Al Rustaq | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 20 | T T T B T B |
11 | ibri | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 22 | -10 | 20 | T B H B H B |
12 | Sur Club | 19 | 3 | 5 | 11 | 6 | 21 | -15 | 14 | B B H T B H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)