Phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Phong độ Indjija gần đây
-
23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1W
-
13/04/2025Semendrija 1924Indjija0 - 0D
-
06/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija1 - 0L
-
30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2L
-
22/03/2025Borac CacakIndjija1 - 0L
-
16/03/2025IndjijaRadnik Surdulica0 - 1L
-
12/03/2025Macva SabacIndjija0 - 1W
-
07/03/2025IndjijaSemendrija 19240 - 1L
-
02/03/2025FK DubocicaIndjija0 - 0L
-
26/02/2025IndjijaSloven Ruma0 - 0D
Thống kê phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1W
-
13/04/2025Semendrija 1924Indjija0 - 0D
-
06/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija1 - 0L
-
30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2L
-
22/03/2025Borac CacakIndjija1 - 0L
-
16/03/2025IndjijaRadnik Surdulica0 - 1L
-
12/03/2025Macva SabacIndjija0 - 1W
-
07/03/2025IndjijaSemendrija 19240 - 1L
-
02/03/2025FK DubocicaIndjija0 - 0L
-
26/02/2025IndjijaSloven Ruma0 - 0D
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Indjija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Indjija (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Indjija thắng
Bại: là số trận Indjija thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 40 | B B |
2 | FK Trajal Krusevac | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 37 | T T |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 36 | H B |
4 | Sloven Ruma | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 34 | H T |
5 | FK Dubocica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 34 | T B |
6 | Semendrija 1924 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 32 | H B |
7 | Indjija | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
8 | Sevojno Uzice | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 24 | B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)