Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây, KQ Ipswich Town Nữ mới nhất
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
-
27/04/2025Ipswich Town NữCheltenham Town Nữ3 - 0W
-
13/04/2025Milton Keynes Dons NữIpswich Town Nữ0 - 5W
-
06/04/2025Watford NữIpswich Town Nữ0 - 0L
-
30/03/2025Ipswich Town NữCardiff City Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Ipswich Town NữPlymouth Argyle Nữ 12 - 0W
-
16/03/2025Cardiff City NữIpswich Town Nữ0 - 1W
-
09/03/2025AFC Wimbledon NữIpswich Town Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Hashtag United NữIpswich Town Nữ0 - 0L
-
16/02/2025Ipswich Town NữExeter City Nữ1 - 1W
-
13/02/2025Ipswich Town NữBillericay Town Nữ 14 - 0W
Thống kê phong độ Ipswich Town Nữ gần đây, KQ Ipswich Town Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Ipswich Town Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Miền nam nữ nước anh | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Ipswich Town NữCheltenham Town Nữ3 - 0W
-
13/04/2025Milton Keynes Dons NữIpswich Town Nữ0 - 5W
-
06/04/2025Watford NữIpswich Town Nữ0 - 0L
-
30/03/2025Ipswich Town NữCardiff City Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Ipswich Town NữPlymouth Argyle Nữ 12 - 0W
-
16/03/2025Cardiff City NữIpswich Town Nữ0 - 1W
-
09/03/2025AFC Wimbledon NữIpswich Town Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Hashtag United NữIpswich Town Nữ0 - 0L
-
16/02/2025Ipswich Town NữExeter City Nữ1 - 1W
-
13/02/2025Ipswich Town NữBillericay Town Nữ 14 - 0W
- Kết quả Ipswich Town Nữ mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ipswich Town Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich Town Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Ipswich Town Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Ipswich Town Nữ thắng
Bại: là số trận Ipswich Town Nữ thua
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 89 | 10 | 79 | 54 | T T T B T T |
2 | Hashtag United (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 16 | 33 | 48 | T T T B T B |
3 | Watford (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 57 | 17 | 40 | 44 | T H H T T H |
4 | Exeter City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 43 | T T T T B H |
5 | Oxford United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 38 | 18 | 20 | 42 | H T B H T T |
6 | Lewes (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 31 | H H H T B T |
7 | AFC Wimbledon (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 31 | B B T H H T |
8 | Cheltenham Town (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B T B T B |
9 | Plymouth Argyle (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 53 | -28 | 20 | H B B B H T |
10 | Billericay Town (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 56 | -30 | 20 | B H T B B B |
11 | Cardiff City (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B T B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 22 | 0 | 1 | 21 | 10 | 124 | -114 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)