Phong độ JIPPO gần đây, KQ JIPPO mới nhất
Phong độ JIPPO gần đây
-
26/04/2025TPS TurkuJIPPO 11 - 0L
-
21/04/2025JIPPOSalPa1 - 0W
-
13/04/2025MuurYJIPPO0 - 1W
-
04/04/2025TPS TurkuJIPPO0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
29/03/2025JIPPOPK-35 Vantaa0 - 0D
-
Pen [5-3]
-
01/03/20251 JIPPOKlubi 04 Helsinki0 - 0W
-
22/02/2025LahtiJIPPO1 - 1W
-
15/02/2025JIPPOKaPa1 - 1W
-
01/02/2025JaPSJIPPO0 - 2W
-
15/03/2025JIPPOKuPS (Youth)0 - 0D
Thống kê phong độ JIPPO gần đây, KQ JIPPO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ JIPPO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Finland Ykkoscup | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ JIPPO gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025JIPPOKuPS (Youth)0 - 0D
-
04/04/2025TPS TurkuJIPPO0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
29/03/2025JIPPOPK-35 Vantaa0 - 0D
-
Pen [5-3]
-
01/03/20251 JIPPOKlubi 04 Helsinki0 - 0W
-
22/02/2025LahtiJIPPO1 - 1W
-
15/02/2025JIPPOKaPa1 - 1W
-
01/02/2025JaPSJIPPO0 - 2W
-
13/04/2025MuurYJIPPO0 - 1W
-
26/04/2025TPS TurkuJIPPO 11 - 0L
-
21/04/2025JIPPOSalPa1 - 0W
- Kết quả JIPPO mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả JIPPO mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả JIPPO mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả JIPPO mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JIPPO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JIPPO (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
JIPPO (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | T B H T |
3 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
4 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
5 | Atlantis | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
7 | Jyvaskyla JK | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B H T B |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)