Phong độ Kelantan gần đây, KQ Kelantan mới nhất
Phong độ Kelantan gần đây
-
17/11/2024Sikkim Himalayan SCKelantan2 - 0L
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1L
-
10/12/2023PDRMKelantan2 - 0L
-
26/11/2023KelantanKedah0 - 4L
-
20/11/2023KelantanSabah0 - 3L
-
28/10/2023PerakKelantan5 - 0L
-
25/08/2023KelantanSelangor2 - 4L
-
04/10/2023KelantanKelantan United0 - 1L
-
18/09/2023Kelantan UnitedKelantan2 - 0L
-
19/08/2023Johor Darul TakzimKelantan4 - 0L
Thống kê phong độ Kelantan gần đây, KQ Kelantan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Kelantan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Malaysia Challenge Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp khu vực Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kelantan gần đây: theo giải đấu
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1L
-
10/12/2023PDRMKelantan2 - 0L
-
26/11/2023KelantanKedah0 - 4L
-
20/11/2023KelantanSabah0 - 3L
-
28/10/2023PerakKelantan5 - 0L
-
25/08/2023KelantanSelangor2 - 4L
-
19/08/2023Johor Darul TakzimKelantan4 - 0L
-
04/10/2023KelantanKelantan United0 - 1L
-
18/09/2023Kelantan UnitedKelantan2 - 0L
-
17/11/2024Sikkim Himalayan SCKelantan2 - 0L
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải Malaysia Challenge Cup
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải Cúp khu vực Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kelantan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kelantan (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Kelantan thắng
Bại: là số trận Kelantan thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)