Phong độ Kocaelispor gần đây, KQ Kocaelispor mới nhất
Phong độ Kocaelispor gần đây
-
04/01/2025Kocaelispor76 Igdir Belediye spor2 - 0W
-
22/12/20241 BolusporKocaelispor1 - 0W
-
15/12/2024KocaelisporErokspor0 - 1L
-
07/12/2024Yeni MalatyasporKocaelispor0 - 2W
-
30/11/2024KocaelisporAdanaspor1 - 0W
-
24/11/2024KocaelisporBandirmaspor1 - 1D
-
10/11/2024SakaryasporKocaelispor0 - 1W
-
02/11/2024KocaelisporKaragumruk0 - 0W
-
26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1L
-
18/12/2024CorlusporKocaelispor1 - 1W
Thống kê phong độ Kocaelispor gần đây, KQ Kocaelispor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Kocaelispor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kocaelispor gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Kocaelispor76 Igdir Belediye spor2 - 0W
-
22/12/20241 BolusporKocaelispor1 - 0W
-
15/12/2024KocaelisporErokspor0 - 1L
-
07/12/2024Yeni MalatyasporKocaelispor0 - 2W
-
30/11/2024KocaelisporAdanaspor1 - 0W
-
24/11/2024KocaelisporBandirmaspor1 - 1D
-
10/11/2024SakaryasporKocaelispor0 - 1W
-
02/11/2024KocaelisporKaragumruk0 - 0W
-
26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1L
-
18/12/2024CorlusporKocaelispor1 - 1W
- Kết quả Kocaelispor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Kocaelispor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kocaelispor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kocaelispor (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Kocaelispor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 38 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 33 | H T T H H B |
3 | Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 31 | T T B H T B |
4 | Erzurum BB | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 14 | 8 | 30 | B T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 21 | 10 | 27 | T T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T T T B B |
8 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
9 | Manisa BB Spor | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B B T T T |
10 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
11 | Amedspor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | H H T T H T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B B B T B |
13 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | H H T B B H |
14 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H T B H T |
15 | Genclerbirligi | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | B T H T H B |
16 | Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 25 | -1 | 22 | H B B T H B |
17 | S.Urfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 22 | B B B T B H |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
19 | Adanaspor | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 14 | H H B B T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)