Phong độ Kolstad gần đây, KQ Kolstad mới nhất
Phong độ Kolstad gần đây
-
29/10/2023Nardo FKKolstad 13 - 0L
-
22/10/20231 KolstadMosjoen3 - 1W
-
14/10/2023Byasen ToppfotKolstad10 - 0L
-
07/10/2023KolstadTiller0 - 0L
-
30/09/20231 Strindheim ILKolstad1 - 0L
-
23/09/2023KolstadVerdal0 - 1L
-
17/09/2023Kristiansund BKolstad0 - 1L
-
09/09/2023KolstadSteinkjer FK1 - 2L
-
02/09/2023OrklaKolstad0 - 0L
-
27/08/2023KolstadBodo Glimt 21 - 0W
Thống kê phong độ Kolstad gần đây, KQ Kolstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Kolstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Nauy | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Kolstad gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2023Nardo FKKolstad 13 - 0L
-
22/10/20231 KolstadMosjoen3 - 1W
-
14/10/2023Byasen ToppfotKolstad10 - 0L
-
07/10/2023KolstadTiller0 - 0L
-
30/09/20231 Strindheim ILKolstad1 - 0L
-
23/09/2023KolstadVerdal0 - 1L
-
17/09/2023Kristiansund BKolstad0 - 1L
-
09/09/2023KolstadSteinkjer FK1 - 2L
-
02/09/2023OrklaKolstad0 - 0L
-
27/08/2023KolstadBodo Glimt 21 - 0W
- Kết quả Kolstad mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kolstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolstad (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Kolstad (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Kolstad thắng
Bại: là số trận Kolstad thua
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Odd Grenland 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
3 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
4 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
5 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
7 | Grei | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
8 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
9 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
10 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)