Phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất
Phong độ Malkia gần đây
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0L
-
06/03/2025MalkiaEast Riffa0 - 0D
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
09/02/20251 Al-RiffaMalkia0 - 2W
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1W
-
15/12/2024MalkiaAl Khaldiya 11 - 1W
-
08/12/2024Najma ManamaMalkia2 - 1L
-
01/12/20241 MalkiaBahrain SC0 - 0D
-
25/01/2025Al HiddMalkia1 - 0L
Thống kê phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0L
-
06/03/2025MalkiaEast Riffa0 - 0D
-
14/02/2025MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1D
-
09/02/20251 Al-RiffaMalkia0 - 2W
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
09/01/2025SitraMalkia0 - 1W
-
15/12/2024MalkiaAl Khaldiya 11 - 1W
-
08/12/2024Najma ManamaMalkia2 - 1L
-
01/12/20241 MalkiaBahrain SC0 - 0D
-
25/01/2025Al HiddMalkia1 - 0L
- Kết quả Malkia mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Malkia mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malkia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malkia (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Malkia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 46 | T B H H T T |
2 | Al Hidd | 19 | 13 | 5 | 1 | 44 | 14 | 30 | 44 | H T T T T H |
3 | Isa Town | 19 | 10 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 36 | T T H T H H |
4 | Al-Hala | 19 | 9 | 8 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | H B T H T T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T B H T T |
6 | Um Alhassam | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 30 | B T T T T H |
7 | Al-Ittifaq | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T T T B B |
8 | Buri | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 21 | T B H H B T |
9 | Busaiteen | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 20 | B B B B H B |
10 | Etehad Alreef | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 14 | T T B B B H |
11 | Qalali | 19 | 0 | 5 | 14 | 15 | 60 | -45 | 5 | B B B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 19 | 1 | 1 | 17 | 8 | 63 | -55 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)