Phong độ Marine gần đây, KQ Marine mới nhất
Phong độ Marine gần đây
-
01/01/2025Warrington Town AFCMarine0 - 2W
-
26/12/2024MarineChester FC0 - 2L
-
21/12/2024South ShieldsMarine2 - 0L
-
14/12/2024MarineScunthorpe United1 - 0L
-
11/12/2024Alfreton TownMarine0 - 0L
-
30/11/2024Southport FCMarine0 - 0D
-
27/11/2024MarineSpennymoor Town1 - 1D
-
23/11/2024MarineNeedham Market1 - 0W
-
13/11/2024MarineCurzon Ashton FC0 - 0L
-
16/11/2024Chorley FCMarine1 - 0L
Thống kê phong độ Marine gần đây, KQ Marine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Marine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Vase | 1 | 0 | 0 | 1 |
- hạng 5 Bắc Anh | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Marine gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Chorley FCMarine1 - 0L
-
01/01/2025Warrington Town AFCMarine0 - 2W
-
26/12/2024MarineChester FC0 - 2L
-
21/12/2024South ShieldsMarine2 - 0L
-
14/12/2024MarineScunthorpe United1 - 0L
-
11/12/2024Alfreton TownMarine0 - 0L
-
30/11/2024Southport FCMarine0 - 0D
-
27/11/2024MarineSpennymoor Town1 - 1D
-
23/11/2024MarineNeedham Market1 - 0W
-
13/11/2024MarineCurzon Ashton FC0 - 0L
- Kết quả Marine mới nhất ở giải Cúp FA Vase
- Kết quả Marine mới nhất ở giải hạng 5 Bắc Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marine (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Marine (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Marine thắng
Bại: là số trận Marine thua
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 27 | 21 | 3 | 3 | 63 | 22 | 41 | 66 | H B T T B T |
2 | Guiseley | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 27 | 21 | 50 | H H H T T T |
3 | Worksop Town | 26 | 14 | 4 | 8 | 54 | 31 | 23 | 46 | T H H T T B |
4 | Ilkeston Town | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 34 | 12 | 42 | T H T B T B |
5 | Ashton United | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T T H T T |
6 | Hebburn Town | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 35 | 6 | 39 | B B T H T H |
7 | Stockton Town | 23 | 11 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 36 | T B B H H T |
8 | Hyde F.C. | 25 | 8 | 10 | 7 | 39 | 40 | -1 | 34 | H H B H B B |
9 | Lancaster City | 24 | 7 | 12 | 5 | 32 | 34 | -2 | 33 | H B B H T H |
10 | Whitby Town | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 40 | -3 | 32 | T B H T B T |
11 | Morpeth Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 39 | -7 | 31 | H B T H H B |
12 | FC United of Manchester | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 38 | -3 | 30 | H T B T H B |
13 | Warrington Rylands | 24 | 6 | 10 | 8 | 33 | 31 | 2 | 28 | T H H T H H |
14 | Matlock Town | 23 | 7 | 7 | 9 | 35 | 41 | -6 | 28 | T T H T T H |
15 | leek Town | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 36 | -10 | 28 | H B T T H T |
16 | Gainsborough Trinity | 20 | 8 | 3 | 9 | 25 | 28 | -3 | 27 | T T B B B H |
17 | Workington | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 42 | -12 | 27 | B B H H B B |
18 | Bamber Bridge | 24 | 7 | 5 | 12 | 37 | 46 | -9 | 26 | T B H B B B |
19 | Prescot Cables | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 34 | -7 | 25 | B H H H H B |
20 | Mickleover Sports | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 41 | -14 | 24 | B B B B H T |
21 | Basford Utd | 26 | 7 | 3 | 16 | 35 | 53 | -18 | 24 | B B B B B H |
22 | Blyth Spartans | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 50 | -29 | 13 | B H H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)