Phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Phong độ Mechelen gần đây
-
27/12/2024MechelenStandard Liege0 - 0D
-
21/12/2024WesterloMechelen0 - 1D
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0L
-
24/11/2024MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
09/11/2024Sint-TruidenseMechelen1 - 0L
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
31/10/2024MechelenLaLouviere0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
-
27/12/2024MechelenStandard Liege0 - 0D
-
21/12/2024WesterloMechelen0 - 1D
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0L
-
24/11/2024MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
09/11/2024Sint-TruidenseMechelen1 - 0L
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
31/10/2024MechelenLaLouviere0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mechelen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Mechelen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)