Phong độ Messina gần đây, KQ Messina mới nhất
Phong độ Messina gần đây
-
05/01/2025MessinaAudace Cerignola0 - 1L
-
22/12/2024PotenzaMessina0 - 1L
-
14/12/2024JuventusU23Messina0 - 0L
-
07/12/2024MessinaFoggia0 - 1L
-
01/12/20241 Turris NeapolisMessina1 - 2W
-
24/11/2024MessinaAS Sorrento Calcio0 - 0L
-
17/11/2024Team AltamuraMessina 12 - 0L
-
10/11/2024MessinaGiugliano1 - 0W
-
04/11/2024CataniaMessina 10 - 0D
-
01/11/20241 MessinaCavese1 - 1L
Thống kê phong độ Messina gần đây, KQ Messina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Messina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Messina gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025MessinaAudace Cerignola0 - 1L
-
22/12/2024PotenzaMessina0 - 1L
-
14/12/2024JuventusU23Messina0 - 0L
-
07/12/2024MessinaFoggia0 - 1L
-
01/12/20241 Turris NeapolisMessina1 - 2W
-
24/11/2024MessinaAS Sorrento Calcio0 - 0L
-
17/11/2024Team AltamuraMessina 12 - 0L
-
10/11/2024MessinaGiugliano1 - 0W
-
04/11/2024CataniaMessina 10 - 0D
-
01/11/20241 MessinaCavese1 - 1L
- Kết quả Messina mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Messina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Messina (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Messina (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T H T B T T |
2 | AC Monopoli | 21 | 11 | 8 | 2 | 28 | 11 | 17 | 41 | T H T T T T |
3 | Audace Cerignola | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 21 | 11 | 38 | T H H T H T |
4 | Avellino | 21 | 9 | 9 | 3 | 36 | 17 | 19 | 36 | H H T T T H |
5 | Potenza | 21 | 9 | 9 | 3 | 34 | 24 | 10 | 36 | B H T T T H |
6 | Crotone | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | T H B T T H |
7 | Catania | 21 | 8 | 8 | 5 | 33 | 22 | 11 | 32 | H H T B T B |
8 | Giugliano | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 31 | H B B T T H |
9 | Trapani | 21 | 7 | 8 | 6 | 34 | 23 | 11 | 29 | T B B T H H |
10 | AZ Picerno ASD | 21 | 7 | 8 | 6 | 26 | 18 | 8 | 29 | T B T B B H |
11 | AS Sorrento Calcio | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 27 | T T B B B B |
12 | Team Altamura | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 26 | B T H B B T |
13 | Cavese | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 25 | B H B T B H |
14 | Foggia | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 26 | -4 | 25 | T H T T H B |
15 | Latina | 21 | 6 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 23 | B T B B T T |
16 | JuventusU23 | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | H T T T H T |
17 | US Casertana 1908 | 21 | 3 | 11 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | H H T B B B |
18 | Turris Neapolis | 21 | 3 | 8 | 10 | 11 | 30 | -19 | 17 | H B B B B H |
19 | Messina | 21 | 3 | 7 | 11 | 17 | 36 | -19 | 16 | B T B B B B |
20 | Taranto Sport | 21 | 3 | 4 | 14 | 12 | 42 | -30 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)