Phong độ Newcastle Nữ gần đây, KQ Newcastle Nữ mới nhất
Phong độ Newcastle Nữ gần đây
-
20/04/2025Charlton NữNewcastle Nữ1 - 0D
-
13/04/2025Newcastle NữBlackburn Rovers Nữ3 - 0W
-
30/03/2025Newcastle NữLondon City Lionesses Nữ1 - 2L
-
23/03/2025Newcastle NữSunderland Nữ0 - 0W
-
16/03/2025Durham Wildcats LFC NữNewcastle Nữ3 - 1L
-
02/03/2025Newcastle NữBristol Academy Nữ2 - 1W
-
02/02/2025Southampton NữNewcastle Nữ2 - 0D
-
26/01/2025Newcastle NữPortsmouth Nữ1 - 0W
-
19/01/2025Sheffield United NữNewcastle Nữ0 - 0D
-
09/02/2025CrystalPalace NữNewcastle Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Newcastle Nữ gần đây, KQ Newcastle Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Newcastle Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA nữ Anh quốc | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Newcastle Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Charlton NữNewcastle Nữ1 - 0D
-
13/04/2025Newcastle NữBlackburn Rovers Nữ3 - 0W
-
30/03/2025Newcastle NữLondon City Lionesses Nữ1 - 2L
-
23/03/2025Newcastle NữSunderland Nữ0 - 0W
-
16/03/2025Durham Wildcats LFC NữNewcastle Nữ3 - 1L
-
02/03/2025Newcastle NữBristol Academy Nữ2 - 1W
-
02/02/2025Southampton NữNewcastle Nữ2 - 0D
-
26/01/2025Newcastle NữPortsmouth Nữ1 - 0W
-
19/01/2025Sheffield United NữNewcastle Nữ0 - 0D
-
09/02/2025CrystalPalace NữNewcastle Nữ0 - 0L
- Kết quả Newcastle Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Kết quả Newcastle Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newcastle Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newcastle Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Newcastle Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Newcastle Nữ thắng
Bại: là số trận Newcastle Nữ thua
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 21 | 17 | 4 | 0 | 72 | 6 | 66 | 55 | H T T H T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 73 | 21 | 52 | 52 | H T H T T T |
3 | Stoke City (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 62 | 30 | 32 | 46 | T B T T B T |
4 | Burnley (W) | 21 | 14 | 1 | 6 | 69 | 19 | 50 | 43 | B B T B B T |
5 | Rugby Borough (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 56 | 19 | 37 | 41 | T B H T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 35 | 47 | -12 | 32 | T B T T B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 29 | 45 | -16 | 22 | T T B B T B |
8 | Sporting Khalsa (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 21 | B T H H T T |
9 | Hull City (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 54 | -28 | 21 | H T H B H T |
10 | Derby County (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 45 | -22 | 18 | H T B B B B |
11 | Halifax Town (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 82 | -69 | 7 | B B T T B B |
12 | Stourbridge (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 14 | 83 | -69 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)