Phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Phong độ Newington gần đây
-
04/01/2025Bangor FCNewington1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
30/12/2024NewingtonInstitute FC0 - 0W
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
Thống kê phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
-
30/12/2024NewingtonInstitute FC0 - 0W
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
-
04/01/2025Bangor FCNewington1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newington gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Newington (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 31 | 22 | 51 | T B T H B T |
2 | Limavady United | 24 | 12 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 42 | T T H H T B |
3 | Dundela | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T T B T |
4 | HW Welders | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 32 | 14 | 39 | T B T H T T |
5 | Annagh United | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 22 | 12 | 37 | T T T B B T |
6 | Armagh City | 23 | 7 | 9 | 7 | 36 | 39 | -3 | 30 | H B B H T H |
7 | Ards FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 37 | -4 | 29 | B B B T H B |
8 | Institute FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 28 | H H T T H B |
9 | Ballyclare Comrades | 23 | 8 | 3 | 12 | 32 | 52 | -20 | 27 | H T B B H B |
10 | Ballinamallard United | 22 | 7 | 2 | 13 | 36 | 38 | -2 | 23 | B T B B T B |
11 | Newry City | 23 | 4 | 6 | 13 | 28 | 47 | -19 | 18 | B B T B B H |
12 | Newington | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 18 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)