Phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
-
06/04/2025Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0L
-
02/04/2025PakhtakorMashal Muborak3 - 0W
-
29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0L
-
16/03/2025OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 0L
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1W
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 3 | 0 | 5 |
Phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
-
09/04/2025PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
-
06/04/2025Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0L
-
02/04/2025PakhtakorMashal Muborak3 - 0W
-
29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0L
-
16/03/2025OTMK OlmaliqPakhtakor1 - 0L
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pakhtakor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)