Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0W
-
07/04/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
31/03/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos 12 - 1L
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
-
16/02/2025PanathinaikosVolos NFC1 - 0W
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0L
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2W
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0L
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2W
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0W
-
07/04/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
31/03/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos 12 - 1L
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
-
16/02/2025PanathinaikosVolos NFC1 - 0W
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 21 | T B B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)