Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Azerbaijan | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
-
06/02/2025Difai Agsu FKQabala0 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 30 | 14 | 10 | 6 | 30 | 23 | 7 | 52 | H B H H T H |
4 | Turan Tovuz | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 34 | 3 | 47 | B H B B H T |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 7 | 15 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 40 | -10 | 35 | B H T H T B |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 28 | T B H H T H |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)