Phong độ SteDoCo gần đây, KQ SteDoCo mới nhất
Phong độ SteDoCo gần đây
-
22/02/2025Tot Ons Genoegen BerkelSteDoCo1 - 1D
-
19/10/2024UNASteDoCo 10 - 0D
-
05/10/2024Kozakken BoysSteDoCo1 - 1L
-
31/08/2024MeerssenSteDoCo0 - 1L
-
17/08/2024GemertSteDoCo1 - 0L
-
25/05/2024UNASteDoCo0 - 0W
-
20/07/2024Excelsior MaassluisSteDoCo0 - 0D
-
01/06/2024SteDoCoHarkemase Boys0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-6]
-
30/05/2024Harkemase BoysSteDoCo1 - 1D
Thống kê phong độ SteDoCo gần đây, KQ SteDoCo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ SteDoCo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Hà Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng Tư Hà Lan | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ SteDoCo gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024Excelsior MaassluisSteDoCo0 - 0D
-
01/06/2024SteDoCoHarkemase Boys0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-6]
-
30/05/2024Harkemase BoysSteDoCo1 - 1D
-
22/02/2025Tot Ons Genoegen BerkelSteDoCo1 - 1D
-
19/10/2024UNASteDoCo 10 - 0D
-
05/10/2024Kozakken BoysSteDoCo1 - 1L
-
31/08/2024MeerssenSteDoCo0 - 1L
-
17/08/2024GemertSteDoCo1 - 0L
-
25/05/2024UNASteDoCo0 - 0W
- Kết quả SteDoCo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SteDoCo mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Kết quả SteDoCo mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
- Kết quả SteDoCo mới nhất ở giải Hạng Tư Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SteDoCo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SteDoCo (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
SteDoCo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SteDoCo thắng
Bại: là số trận SteDoCo thua
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 30 | 43 | 70 | T T T B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 32 | 38 | 63 | T B T T T T |
3 | AFC | 30 | 18 | 4 | 8 | 62 | 36 | 26 | 58 | B T T T B T |
4 | Katwijk | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 55 | T B H B T B |
5 | Spakenburg | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 51 | T H B T B T |
6 | Almere City Youth | 30 | 14 | 7 | 9 | 76 | 47 | 29 | 49 | T T T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 48 | 4 | 47 | B H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | B H B H H T |
9 | De Treffers | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 62 | -7 | 43 | T T B H T B |
10 | Barendrecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 51 | -3 | 42 | T H B B T B |
11 | Koninklijke HFC | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B T B T B T |
12 | RKAV Volendam | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 64 | -9 | 38 | T B T B T T |
13 | ACV Assen | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 11 | 1 | 18 | 51 | 65 | -14 | 34 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 30 | 8 | 8 | 14 | 54 | 60 | -6 | 32 | H T H T T B |
16 | Excelsior Maassluis | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 46 | -19 | 31 | H B B T H T |
17 | Scheveningen | 30 | 4 | 3 | 23 | 20 | 59 | -39 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 30 | 3 | 4 | 23 | 24 | 82 | -58 | 13 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)