Phong độ StrasbourgU19 gần đây, KQ StrasbourgU19 mới nhất
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
-
13/04/2025Clermont U19StrasbourgU190 - 0W
-
06/04/2025StrasbourgU19Metz U191 - 1L
-
23/03/2025Lyon U19StrasbourgU19 10 - 0L
-
16/03/2025AC Bobigny U19StrasbourgU19 11 - 1D
-
09/03/2025StrasbourgU19Besancon U191 - 0W
-
23/02/2025StrasbourgU19Dijon U190 - 1D
-
15/02/2025SochauxU19StrasbourgU190 - 0L
-
09/02/2025StrasbourgU19AuxerreU191 - 1W
-
26/01/2025Mulhouse U19StrasbourgU191 - 0W
-
08/12/20241 Paris FC U19StrasbourgU191 - 0L
Thống kê phong độ StrasbourgU19 gần đây, KQ StrasbourgU19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ StrasbourgU19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ StrasbourgU19 gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Clermont U19StrasbourgU190 - 0W
-
06/04/2025StrasbourgU19Metz U191 - 1L
-
23/03/2025Lyon U19StrasbourgU19 10 - 0L
-
16/03/2025AC Bobigny U19StrasbourgU19 11 - 1D
-
09/03/2025StrasbourgU19Besancon U191 - 0W
-
23/02/2025StrasbourgU19Dijon U190 - 1D
-
15/02/2025SochauxU19StrasbourgU190 - 0L
-
09/02/2025StrasbourgU19AuxerreU191 - 1W
-
26/01/2025Mulhouse U19StrasbourgU191 - 0W
-
08/12/20241 Paris FC U19StrasbourgU191 - 0L
- Kết quả StrasbourgU19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập StrasbourgU19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
StrasbourgU19 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
StrasbourgU19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận StrasbourgU19 thắng
Bại: là số trận StrasbourgU19 thua
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 24 | 13 | 5 | 6 | 52 | 36 | 16 | 44 | B T B T T B |
5 | Nice U19 | 24 | 12 | 7 | 5 | 58 | 23 | 35 | 43 | H H B T T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)