Phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Phong độ Torque gần đây
-
13/04/2025Wanderers FCMontevideo City Torque0 - 0D
-
07/04/20251 Miramar Misiones FCMontevideo City Torque 10 - 1W
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
26/03/2025Cerro LargoMontevideo City Torque0 - 0D
-
21/03/20251 Montevideo City TorqueCA Juventud2 - 2L
-
16/03/20253 Liverpool URUMontevideo City Torque 22 - 1L
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
22/02/2025Racing Club MontevideoMontevideo City Torque 11 - 0L
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1W
-
10/02/2025Boston RiverMontevideo City Torque0 - 0D
Thống kê phong độ Torque gần đây, KQ Torque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Torque gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Wanderers FCMontevideo City Torque0 - 0D
-
07/04/20251 Miramar Misiones FCMontevideo City Torque 10 - 1W
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
26/03/2025Cerro LargoMontevideo City Torque0 - 0D
-
21/03/20251 Montevideo City TorqueCA Juventud2 - 2L
-
16/03/20253 Liverpool URUMontevideo City Torque 22 - 1L
-
08/03/2025Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0D
-
22/02/2025Racing Club MontevideoMontevideo City Torque 11 - 0L
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1W
-
10/02/2025Boston RiverMontevideo City Torque0 - 0D
- Kết quả Torque mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torque (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Torque (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Torque thắng
Bại: là số trận Torque thua
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)