Phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Phong độ Vizela gần đây
-
03/05/2025Porto BVizela0 - 0W
-
26/04/2025VizelaFC Felgueiras0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1W
-
13/04/2025VizelaAlverca1 - 0D
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2W
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1W
-
17/03/2025VizelaPacos de Ferreira1 - 0W
-
09/03/2025OliveirenseVizela0 - 0W
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0W
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3W
Thống kê phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Porto BVizela0 - 0W
-
26/04/2025VizelaFC Felgueiras0 - 1D
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1W
-
13/04/2025VizelaAlverca1 - 0D
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2W
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1W
-
17/03/2025VizelaPacos de Ferreira1 - 0W
-
09/03/2025OliveirenseVizela0 - 0W
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0W
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3W
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vizela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
2 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
18 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)