Phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Phong độ Zakho gần đây
-
08/05/2025AI KahrabaaZakho0 - 1W
-
03/05/2025ZakhoAl Zawraa0 - 0D
-
26/04/2025ZakhoDyala0 - 0L
-
16/04/20251 ZakhoNaft Misan 10 - 1L
-
11/04/2025KarbalaaZakho0 - 0L
-
05/04/2025ZakhoAl Shorta1 - 0W
-
31/03/2025DuhokZakho0 - 0L
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1W
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
Thống kê phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025AI KahrabaaZakho0 - 1W
-
03/05/2025ZakhoAl Zawraa0 - 0D
-
26/04/2025ZakhoDyala0 - 0L
-
16/04/20251 ZakhoNaft Misan 10 - 1L
-
11/04/2025KarbalaaZakho0 - 0L
-
05/04/2025ZakhoAl Shorta1 - 0W
-
31/03/2025DuhokZakho0 - 0L
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1W
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zakho gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Zakho (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 30 | 19 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 65 | T T T B T T |
2 | Al Zawraa | 31 | 19 | 8 | 4 | 46 | 21 | 25 | 65 | B T T T T H |
3 | Zakho | 31 | 16 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 56 | T B B B H T |
4 | Al Talaba | 31 | 16 | 7 | 8 | 35 | 20 | 15 | 55 | H T H H T T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 33 | 2 | 49 | T B B T H H |
6 | Al-Naft | 32 | 12 | 12 | 8 | 24 | 19 | 5 | 48 | T T H H T T |
7 | Al Qasim Sport Club | 32 | 12 | 12 | 8 | 38 | 34 | 4 | 48 | H H H H T B |
8 | Duhok | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H B T T B |
9 | Al Karma | 32 | 12 | 10 | 10 | 38 | 27 | 11 | 46 | H B T T B T |
10 | Naft Misan | 31 | 12 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 43 | H T B H B B |
11 | AI Kahrabaa | 32 | 10 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 41 | T B T T H B |
12 | Arbil | 31 | 12 | 5 | 14 | 40 | 50 | -10 | 41 | T B B B T T |
13 | Al Karkh | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H H B H B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 37 | 0 | 38 | B T H H T B |
15 | AL Najaf | 31 | 9 | 10 | 12 | 31 | 31 | 0 | 37 | B B T B B H |
16 | AL Minaa | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 32 | -6 | 34 | T B B T B T |
17 | Diala | 30 | 6 | 10 | 14 | 23 | 42 | -19 | 28 | T B T T T H |
18 | Naft Al Junoob | 32 | 7 | 6 | 19 | 23 | 44 | -21 | 27 | B H B B B T |
19 | Karbalaa | 32 | 4 | 10 | 18 | 21 | 48 | -27 | 22 | T B H B B B |
20 | Al-Hudod | 32 | 5 | 2 | 25 | 30 | 67 | -37 | 17 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)